Tham khảo Team (bài hát của Lorde)

  1. Reilly, Dan (ngày 13 tháng 9 năm 2013). “Lorde Is Too Old for This Rebellion Crap on 'Team'”. Spin. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2014.
  2. Murray, Robin (ngày 13 tháng 9 năm 2013). “Lorde Prepares New Single 'Team'”. Clash. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2013.
  3. "Australian-charts.com – Lorde – Team". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2014.
  4. "Austriancharts.at – Lorde – Team" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014.
  5. "Ultratop.be – Lorde – Team" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratip. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2014.
  6. "Ultratop.be – Lorde – Team" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2014.
  7. "Lorde Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2014.
  8. "Lorde Chart History (Canada AC)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2014.
  9. "Lorde Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2014.
  10. "Lorde Chart History (Canada Hot AC)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2014.
  11. "Lorde Chart History (Canada Rock)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2014.
  12. “ARC, Issue Date: ngày 17 tháng 2 năm 2014” (bằng tiếng Croatia). HRT. ngày 16 tháng 2 năm 2014. Bản gốc lưu trữ 22 Tháng 2 2014. Truy cập 1 Tháng 2 2014. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập=|archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201415 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2014.
  14. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201423 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2014.
  15. "Danishcharts.com – Lorde – Team". Tracklisten. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2014.
  16. "Lescharts.com – Lorde – Team" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2014.
  17. "Musicline.de – Lorde Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2014.
  18. "Chart Track: Week 08, 2014". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2014.
  19. "Lorde – Team Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2014.
  20. “Top Digital Downloads – Classifica settimanale WK 12 (dal 17-03-2014 al 23-03-2014)” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. ngày 27 tháng 3 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. “Chart History”. The Official Lebanese Top 20. ngày 26 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2014.
  22. “Monitor Latino Top Inglés” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ 14 Tháng 4 2014. Truy cập 9 Tháng 11 2015. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập=|archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. "Nederlandse Top 40 – Lorde" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2014.
  24. "Charts.nz – Lorde – Team". Top 40 Singles. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2014.
  25. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2014.
  26. “Hitparáda – RADIO TOP100 Oficiálna (Týždeň – 201404)” (bằng tiếng Slovak). International Federation of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Note: insert 201423 into search.
  27. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201426 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2014.
  28. "Spanishcharts.com – Lorde – Team" Canciones Top 50. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2014.
  29. "Swedishcharts.com – Lorde – Team". Singles Top 100. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2014.
  30. "Swisscharts.com – Lorde – Team". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2014.
  31. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2014.
  32. "Lorde Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2014.
  33. "Lorde Chart History (Hot Rock Songs)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2014.
  34. "Lorde Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2014.
  35. "Lorde Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 3 năm 2014.
  36. "Lorde Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  37. "Lorde Chart History (Latin Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  38. "Lorde Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  39. "Lorde Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
  40. "Lorde Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2014.
  41. “Record Report – Pop Rock General”. Record Report (bằng tiếng Tây Ban Nha). R.R. Digital C.A. ngày 15 tháng 3 năm 2014. Bản gốc lưu trữ 17 Tháng 3 2014. Truy cập 14 Tháng 2 2014. templatestyles stripmarker trong |work= tại ký tự số 1 (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập=|archivedate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Top Selling Singles of 2013”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2015.
  43. “Lorde Album & Song Chart History”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2014.
  44. “Best of 2014: Canadian Hot 100 Songs”. Billboard. 2014. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.
  45. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “FIMI - Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Lorde Album & Song Chart History”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.
  48. White, Emily (ngày 9 tháng 12 năm 2014). “The Year In Rock 2014: Lorde Reigns”. Billboard.
  49. “Adult Alternative Songs Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.
  50. “Adult Pop Songs Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2012.
  51. “Alternative Songs Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2014.
  52. “Pop Songs Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2012.
  53. “Rhythmic Songs Year-End”. Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2012.
  54. “ARIA Charts – Accreditations – 2014 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  55. “Canada single certifications”. Music Canada. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2014.
  56. “Lorde "Team"” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Truy cập ngày 19 tháng 6 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Gold-/Platin-Datenbank (Lorde; 'Team')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2015.
  58. “Italy single certifications – Lorde – Team” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Team" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  59. “New Zealand single certifications – Lorde – Team”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2015.
  60. “LORDE TEAM” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. ngày 6 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Note: to visualise the certification:
    1. Write «Lorde» in the search bar and then press «Sök»
    2. Search «Team» in the results and press «Visa»
  61. “Britain single certifications – Lorde – Team” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2015. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập Team vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  62. “American single certifications – Lorde – Team” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2014. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Team (bài hát của Lorde) http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.billboard.com/articles/events/year-in-m... http://www.billboard.com/artist/1553855/lorde/char... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/adul... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/adul... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/alte... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/hot-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/pop-...